I – Cách chọn size áo:
Chọn size áo dựa vào chiều cao và cân nặng dành cho nữ:
Dưới 1m50 | 1m50 – 1m60 | 1m60 – 1m70 | Trên 1m70 | |
Dưới 40kg | S | M | M | L |
40kg – 50kg | S/M | M/L | L/XL | XL |
50kg – 60kg | M | L | L/XL | XL |
Trên 60kg | L | L/XL | XL | XXL |
II – Cách chọn size quần:
Chọn size quần dựa vào thông số cơ thể của nữ (đơn vị cm):
Size | Dài áo | Ngang vai | Ngang ngực |
S | 58 | 32 | 42 |
M | 60 | 35 | 43 |
L | 63 | 37 | 44 |
XL | 66 | 41 | 48 |
XXL | 68 | 43 | 50 |
III – Kích cỡ giày:
Cỡ giày nam | Cỡ giày nữ | ||
Mỹ | Việt nam(Châu âu) | Mỹ | Việt nam (Châu âu) |
6 | 39 | 4 | 35 |
6.5 | 39 | 4.5 | 35 |
7 | 40 | 5 | 35-36 |
7.5 | 40-41 | 5.5 | 36 |
8 | 41 | 6 | 36-37 |
8.5 | 41-42 | 6.5 | 37 |
9 | 42 | 7 | 37-38 |
9.5 | 42-43 | 7.5 | 38 |
10 | 43 | 8 | 38-39 |
10.5 | 42-44 | 8.5 | 39 |
11 | 44 | 9 | 39-40 |